Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 16) - Đường Hồ Chí Minh | 765.000 | 382.500 | 360.000 | 229.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
442 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 -10 khu phố 10 (Hết ranh thửa đất số 539, tờ bản đồ số 2) | 990.000 | 495.000 | 360.000 | 297.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
443 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
444 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
445 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 khu phố 9 | 1.035.000 | 517.500 | 360.000 | 310.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
446 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 6, tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748, tờ bản đồ số 11 | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
447 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4, tờ bản đồ số 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665, tờ bản đồ số 11 | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
448 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 6, tờ bản đồ số 18 | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
449 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4, tờ bản đồ số 18 | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
450 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 10 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 11 khu phố 9 - Giáp thửa đất số 48, tờ bản đồ số 6 | 855.000 | 427.500 | 360.000 | 256.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
451 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 11, khu phố 9 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 945.000 | 472.500 | 360.000 | 283.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
452 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 01, tổ 12, khu phố 9 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan | 945.000 | 472.500 | 360.000 | 283.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
453 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phạm Hồng Thái nối dài (Đường tổ 9, tổ 10, khu phố 10 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Hết ranh đất thửa đất số 5, tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
454 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phạm Hồng Thái nối dài (Đường tổ 9, tổ 10, khu phố 10 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đến ngã ba hết ranh thửa đất số 29, tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
455 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
456 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đào Duy Từ - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
457 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái - Phường Hưng Long | Ngã ba ranh giới Khu phố 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
458 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
459 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
460 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |