Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - Phường Hưng Long | Ranh giới phường Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ số 16) - Đường Hồ Chí Minh | 850.000 | 425.000 | 400.000 | 255.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
42 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 -10 khu phố 10 (Hết ranh thửa đất số 539, tờ bản đồ số 2) | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
43 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
44 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 9, khu phố 10 - Phường Hưng Long | Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
45 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 khu phố 9 | 1.150.000 | 575.000 | 400.000 | 345.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
46 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 6, tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748, tờ bản đồ số 11 | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
47 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4, tờ bản đồ số 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665, tờ bản đồ số 11 | 1.400.000 | 700.000 | 420.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
48 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 6, tờ bản đồ số 18 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
49 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 2 - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4, tờ bản đồ số 18 | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
50 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên khu phố 9 - khu phố 10 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường tổ 11 khu phố 9 - Giáp thửa đất số 48, tờ bản đồ số 6 | 950.000 | 475.000 | 400.000 | 285.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
51 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 11, khu phố 9 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 1.050.000 | 525.000 | 400.000 | 315.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
52 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 01, tổ 12, khu phố 9 - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan | 1.050.000 | 525.000 | 400.000 | 315.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
53 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phạm Hồng Thái nối dài (Đường tổ 9, tổ 10, khu phố 10 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Hết ranh đất thửa đất số 5, tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
54 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Phạm Hồng Thái nối dài (Đường tổ 9, tổ 10, khu phố 10 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đến ngã ba hết ranh thửa đất số 29, tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
55 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
56 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đào Duy Từ - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
57 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái - Phường Hưng Long | Ngã ba ranh giới Khu phố 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
58 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
59 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
60 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |