Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Hà | Từ ngã ba đường ĐT 757 đi xã Long Bình - Đầu Đập NT6 thuộc Thôn 4 và thôn 10 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
82 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất Chùa Long Hà - Cầu Trà Thanh | 880.000 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
83 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) - Hết ranh đất Chùa Long Hà | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
84 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà - Hết ranh Trường THPT Ngô Quyền (điểm trường cũ) | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
85 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho - Hết ranh đất trụ sở UBND xã Long Hà | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
86 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp đất Trường tiểu học Long Hà B - Cách UBND xã Long Hà 500m hướng xã Bù Nho | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
87 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757 - Xã Long Hà | Giáp ranh xã Bù Nho - Hết đất Trường Tiểu học Long Hà B | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
88 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
89 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
90 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường D1 - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 288.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường N7 - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
92 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường N5 - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
93 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường N4 - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Bù Nho - Phước Tân - Xã Phước Tân | Ngã ba đường đi Phước Tân - Phú Trung kết nối đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) - Giáp ranh xã Bù Nho | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
95 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Bù Nho - Phước Tân - Xã Phước Tân | ĐT 759 + 200m về xã Bù Nho - Ngã ba đường đi Phước Tân - Phú Trung kết nối đường ĐT 753B (ĐH 312 cũ) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
96 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Bù Nho - Phước Tân - Xã Phước Tân | Đường ĐT 759 - Đường ĐT 759 + 200m về xã Bù Nho | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 759 phạm vi 200m - Xã Phước Tân | Toàn tuyến - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
98 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Bến Tre - Xã Phước Tân | Giáp đường ĐT 759 - Đi ào xóm Bến Tre 01km | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
99 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường thôn Đồng Tâm - Xã Phước Tân | Giáp Thôn Bù Tố - Đến Giáp ranh xã Đức Liễu | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Thác Ba - Xã Phước Tân | Thửa đất ông Nguyễn Như Vàng (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 55) - Đến Cầu Thác Ba | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |