Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Toản - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2542 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
2543 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
2544 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2545 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 102 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2546 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2547 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2548 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2549 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2550 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 - Ranh giới phường Minh Long | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2551 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới phường Minh Long | 1.850.000 | 925.000 | 555.000 | 555.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2552 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
2553 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
2554 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
2555 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
2556 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 950.000 | 475.000 | 400.000 | 285.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2557 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2558 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2559 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2560 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |