Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 101 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2782 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 102 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2783 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 105 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2784 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 10 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2785 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2786 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 83 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
2787 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 82 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
2788 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 22 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2789 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 21 (Mới) - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2790 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 60 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường số 19 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2791 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 33 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường ĐH 03 | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
2792 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 35 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường số 19 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
2793 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 - Hết tuyến (Giáp ranh phường Minh Thành) | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 270.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2794 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư tiếp giáp đường ĐH 03 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
2795 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 99 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường số 21 | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2796 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 100 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường số 21 | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2797 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 20 - Phường Minh Hưng | Ngã tư tiếp giáp đường số 21 - Hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2798 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 20 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã tư tiếp giáp đường số 21 | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
2799 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 104 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường số 21 | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
2800 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 39 - Phường Minh Hưng | Ngã tư giáp đường số 19 - Ngã ba giáp đường số 16 | 1.650.000 | 825.000 | 495.000 | 495.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |