Trang chủ page 164
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3261 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 03 - Phường Minh Long | Hành lang đường ĐT 751 - Trụ sở ăn phòng khu phố 6 (thửa đất số 149, tờ bản đồ số 05) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3262 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 15 - Phường Minh Long | Ngã 4 đường ĐH 15 (Ranh giới phường Minh Hưng à phường Minh Long) - Hết tuyến | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 243.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3263 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 15 - Phường Minh Long | Ngã ba ranh giới phường Hưng Long - phường Minh Long - phường Minh Hưng - Ngã 4 đường ĐH 15 (Ranh giới phường Minh Hưng à phường Minh Long) | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
3264 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 51 - Phường Minh Long | Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ bản đồ số 08 (hết đường nhựa) | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3265 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 - Phường Minh Long | Đoạn đường nhựa còn lại - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3266 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37, tờ bản đồ số 7 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3267 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 08 | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3268 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 08 | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3269 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Đường ĐT 752 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3270 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3271 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 - Phường Minh Long | Đoạn còn lại - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3272 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã ba đường số 40 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3273 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 540.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3274 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18) - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 540.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3275 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3276 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18) | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3277 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã tư đường số 40 | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3278 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 14 cũ) - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 1.890.000 | 945.000 | 567.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
3279 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 5 - Ranh giới phường Minh Hưng | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
3280 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết thửa đất số 155, tờ bản đồ số 5 - Ranh giới phường Minh Hưng | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 216.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |