Trang chủ page 168
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3341 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Toản - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3342 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3343 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, khu phố Hiếu Cảm) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3344 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3345 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - Phường Hưng Long | Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 102 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3346 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3347 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến (Hết ranh đất thửa đất số 18, tờ bản đồ số 23) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3348 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63, tờ bản đồ số 103) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3349 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phường Hưng Long | Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Khu phố 5 (Hết ranh thửa đất số 19, tờ bản đồ số 103) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3350 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 - Ranh giới phường Minh Long | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3351 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới phường Minh Long | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3352 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa đất số 4, tờ bản đồ số 25 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3353 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3354 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 173, tờ bản đồ số 82 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3355 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 Khu phố 8 (Hết ranh đất ăn phòng Khu phố 4) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3356 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 570.000 | 285.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3357 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 khu phố 10, phường Hưng Long) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 -10 khu phố 10 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3358 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 - Giáp ranh phường Minh Long | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3359 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba tổ 9 -10 khu phố 10 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3360 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới phường Minh Thành | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |