Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - - Phía Bắc: Ngã ba đường số 36 à đường ĐH 06 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3502 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 06 à đường số 44 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3503 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) - Phường Minh Long | Ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 | 1.110.000 | 555.000 | 444.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3504 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 32 à đường số 41 (Nhà văn hóa khu phố 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3505 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 à đường số 41 (Nhà văn hóa khu phố 3) | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3506 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 4 à đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3507 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã tư đường số 4 à đường số 9 | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3508 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5, tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 à đường số 9 | 2.820.000 | 1.410.000 | 1.128.000 | 846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3509 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế (Ranh phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3510 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 751 - Phường Minh Long | Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế (Ranh phường Hưng Long (Thị trấn Chơn Thành cũ)) - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5, tờ bản đồ số 17 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3511 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư đã được đầu tư hạ tầng-Khu dân cư Thành Tâm 36,5 ha - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3512 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N7-Khu dân cư Thành Tâm 36,5 ha - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3513 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường còn lại (Bao gồm đường D1- Đoạn từ đường D3 đến hết quy hoạch chợ à khu dân cư Thành Tâm)-Khu chợ và khu dân cư Thành Tâm - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3514 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D2-Khu chợ và khu dân cư Thành Tâm - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3515 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1- Khu chợ và khu dân cư Thành Tâm - Phường Thành Tâm | Đường Quốc lộ 13 - Đường D3 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3516 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quy hoạch còn lại (Trừ đường trục chính Khu công nghiệp Chơn Thành - Đường số 6)-Khu phố thương mại và dân cư phường Thành Tâm (Khu dân cư HHP) - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3517 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quy hoạch số 7 à số 9- Khu phố thương mại và dân cư phường Thành Tâm (Khu dân cư HHP) - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3518 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 354.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3519 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại chưa quy định cụ thể ở các mục trên - Phường Thành Tâm | Toàn tuyến - | 372.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3520 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - Phường Thành Tâm | Cuối ranh Khu công nghiệp Chơn Thành - Hết tuyến | 540.000 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |