Trang chủ page 194
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3861 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 15 - Xã Nha Bích | HLLG đường Quốc lộ 14 - Thửa đất số 223, tờ bản đồ số 18 - đấu nối ới đường huyện lộ ĐH 13 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3862 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 01 - Xã Nha Bích | HLLG đường Quốc lộ 14 - Thửa đất số 746, tờ bản đồ số 29 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3863 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - Bàu Nàm - Xã Nha Bích | Hết ranh khu tái định cư 10 ha - Giáp ranh phường Minh Thành | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3864 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Minh Thành - Bàu Nàm - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Hết ranh khu tái định cư 10 ha | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3865 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Phía Đông: Đường bê tông (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3866 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3867 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 22) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3868 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3869 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Cuối thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 870.000 | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3870 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Hết thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3871 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3872 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3873 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3874 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3875 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3876 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3877 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3878 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3879 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 270.000 | 135.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3880 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 360.000 | 180.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |