Trang chủ page 262
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5221 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 18 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5222 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 17 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 16 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5223 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường ALT 3 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5224 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 16 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường nhựa ấp Sóc Du ALT 19 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5225 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 15 - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5226 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 14 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 12 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5227 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 13 - Phường An Lộc | Đường ALT 2 - Đường Phan Bội Châu | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5228 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường ALT 13 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5229 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 12 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 - Đường ALT 14 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5230 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 11 - Phường An Lộc | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5231 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 10 - Phường An Lộc | Đường ALT 11 - Đường ALT 3 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5232 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 9 - Phường An Lộc | Đường ALT 7 - Đường ALT 7 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5233 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 8 - Phường An Lộc | Đường ALT 3 - Đường ALT 7 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5234 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 - Đường ALT 3 | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5235 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5236 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 6 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 153 à thửa đất số 150 tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 5 | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5237 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 1 (đầu thửa đất số 540, tờ bản đồ số 6) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5238 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường ALT 5 (đầu thửa đất số 21 à thửa đất số 57, tờ bản đồ số 7) - Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5239 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5240 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 4 - Phường An Lộc | Ngã ba xe tăng - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |