Trang chủ page 278
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5541 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5542 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5543 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5544 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 45 | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.116.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5545 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT 19 cũ) - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5546 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường Lê Đại Hành à đường HCT 26 (đối diện nhà văn hóa Xa Cam 2) - Cuối đường | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5547 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 (Ngã ba Phở Duy) - Ngã ba đường Lê Đại Hành à đường HCT 26 (đối diện nhà văn hóa Xa Cam 2) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5548 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 7 - Ngã ba (đường HCT 1 à đường HCT 2) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5549 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 7 | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5550 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Cao Bá Quát (KDC Hồ Sa Cát) - Phường Hưng Chiến | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5551 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Sư Vạn Hạnh (KDC Hồ Sa Cát) - Phường Hưng Chiến | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5552 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5553 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5554 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5555 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - Phường Hưng Chiến | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải | 3.660.000 | 1.830.000 | 1.464.000 | 1.098.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5556 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5557 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5558 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Ngã Ba Xe Tăng - Đường HCT 3 | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5559 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5560 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |