Trang chủ page 289
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5761 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Đường TLT 5 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5762 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 28 - Đường TLT 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5763 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 28 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5764 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 26 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Đường TLT 5 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5765 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 25 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 24 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5766 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 24 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Đường TLT 22 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5767 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 23 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 22 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5768 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Ranh huyện Lộc Ninh | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5769 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 23 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5770 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 21 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Ngã ba giáp ranh xã Thanh Phú | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5771 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 20 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5772 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 19 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 (chợ) - Đường TLT 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5773 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 18 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5774 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 17 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 16 - Đường TLT 18 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5775 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5776 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5777 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 15 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 13 - Đường TLT 2 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5778 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 15 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 13 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5779 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 14 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 2 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5780 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 13 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường TLT 1 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |