Trang chủ page 319
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6361 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cầu Cửu Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
6362 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng - Đầu Lô 53- NT3, đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa số 98, tờ bản đồ số 11) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
6363 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cầu xã Long Bình - Cầu xã Long Bình + 400m hướng Bình Thắng | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
6364 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Cách trụ sở UBND xã 500m về hướng xã Long Hà - Cầu xã Long Bình | 2.200.000 | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
6365 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6366 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6367 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã Long Hưng - Bình Sơn - Xã Long Hưng | Trường Tiểu học Long Hưng (Điểm thôn 7) - Hết ranh đất ông Lê Đình Bốn tại thửa đất số 19, tờ bản đồ số 13 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6368 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 741 phạm vi 200m - Xã Long Hưng | Toàn tuyến - | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6369 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường QH 15m - Xã Long Hưng | Đường QH 12m - Đường QH 17m | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
6370 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường QH 17m - Xã Long Hưng | Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 17m, đến ranh đất nhà ông Tều | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở nông thôn |
6371 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường QH 12m - Xã Long Hưng | Đường ĐH - Cuối tuyến đường QH 12m, đến ranh đất nhà ông Nhị | 2.320.000 | 1.160.000 | 928.000 | 696.000 | 464.000 | Đất ở nông thôn |
6372 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Hưng - Long Bình - Xã Long Hưng | Đầu lô 81 - Nông trường Long Hưng - Hết ranh đất ông Thiều Đình Kỳ tại thửa đất số 17, tờ bản đồ số 7 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6373 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Hưng - Long Bình - Xã Long Hưng | Đường ĐT 741 - Cách trường Mẫu giáo Long Hưng đi về phía Long Bình 1000m | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
6374 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Long Hưng | Ngã ba Long Hưng 300m về phía Bù Nho - Giáp ranh giới xã Bù Nho | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
6375 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Long Hưng | Ngã ba Long Hưng 300m về phía Thị xã Phước Long - Ngã ba Long Hưng 300m về phía Bù Nho | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
6376 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Long Hưng | Giáp ranh giới xã Bình Tân - Ngã ba Long Hưng 300m về phía Thị xã Phước Long | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
6377 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Tân | Toàn tuyến - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6378 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông liên xã - Xã Long Tân | Toàn tuyến - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6379 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên huyện Phú Riềng - cầu Long Tân đi Tân Hưng (Hớn Quản) - Xã Long Tân | Ngã ba tiếp giáp đường 327 - Cầu Long Tân (Phú Riềng) - Tân Hưng (Hớn Quản) | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6380 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường số 8 (Khu quy hoạch đấu giá TTHC xã Long Tân) - Xã Long Tân | Các tuyến đường trong Khu dân cư - | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở nông thôn |