Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Trạm xá K23 - Xã Tân Thành | Đường Quốc lộ 14 - Đường vào nhà văn hóa ấp 2 (phía đối diện vuông góc chiếu sang) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2362 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) - Giáp ranh thị xã Chơn Thành | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2363 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2364 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2365 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) - Hết ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2366 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18). - Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2367 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2368 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18) | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2369 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại - Xã Tiến Hưng | - | 480.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2370 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 3,5m - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 660.000 | 330.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2371 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2372 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường chưa được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2373 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường quy hoạch số 34 (đoạn đường đã được đầu tư thảm nhựa) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh phường Tiến Thành - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2374 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Quang Minh Tiến - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2375 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Quang Minh Tiến - Xã Tiến Hưng | Đường số 1 - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2376 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Kiên Cường Phát - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2377 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Danh Hoàng Long - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2378 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Hoàng Hưng Thịnh - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2379 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Tiến Hưng (Công ty Đại Hoàng Kim) - Xã Tiến Hưng | Các tuyến đường trong khu dân cư - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2380 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Hạnh Phúc 1 - Xã Tiến Hưng | Đường N1, N2, D1, D2 - | 3.180.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | 954.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |