Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 7 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 280 à thửa đất số 281, tờ bản đồ số 6) - Điểm đầu thửa đất số 174 à thửa đất số 182, tờ bản đồ số 4 | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
622 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 6 - Phường An Lộc | Đường ALT 1 (thửa đất số 153 à thửa đất số 150 tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 5 | 780.000 | 390.000 | 312.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
623 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) - Đường ALT 1 (đầu thửa đất số 540, tờ bản đồ số 6) | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
624 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 5 - Phường An Lộc | Đường ALT 5 (đầu thửa đất số 21 à thửa đất số 57, tờ bản đồ số 7) - Cuối đường nhựa (hết thửa đất số 10 à thửa đất số 68, tờ bản đồ số 6) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
625 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Khu dân cư Khang Minh Quân - Xã Thanh Lương | Các tuyến đường trong khu dân cư (Đường trục chính trừ tuyến Đường vào nhà máy xi măng) - | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | 880.000 | Đất ở nông thôn |
626 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - Xã Thanh Lương | Suối - Cuối đường đã thảm nhựa | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
627 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Suối | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
628 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bao quanh chợ - Xã Thanh Lương | Toàn tuyến - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở nông thôn |
629 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 757 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương, huyện Hớn Quản | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
630 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh huyện Lộc Ninh | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
631 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
632 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 18 - Đường TLT 15 | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | Đất ở nông thôn |
633 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở nông thôn |
634 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Xã Thanh Lương | Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở nông thôn |
635 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đất - | 480.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
636 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 07m - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
637 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường à có mặt đường hiện hữu rộng từ 07m đến 10m - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Thửa đất số 103, Tờ bản đồ 12 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
639 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phú Đức | Đường Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
640 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |