Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 31 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 29 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
782 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 30 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 5 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
783 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 29 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 31 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
784 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 28 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 27 - Đường TLT 5 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
785 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Đường TLT 5 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
786 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 28 - Đường TLT 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
787 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 28 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
788 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 26 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Đường TLT 5 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
789 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 25 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 24 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
790 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 24 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Đường TLT 22 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
791 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 23 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 22 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
792 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Ranh huyện Lộc Ninh | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
793 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 23 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
794 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 21 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Ngã ba giáp ranh xã Thanh Phú | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
795 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 20 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
796 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 19 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 (chợ) - Đường TLT 2 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
797 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 18 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
798 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 17 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 16 - Đường TLT 18 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
799 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 17 - Đường TLT 40 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
800 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 16 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 17 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |