Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 15 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 13 - Đường TLT 2 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
802 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 15 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 13 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
803 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 14 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 2 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
804 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 13 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường TLT 1 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
805 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 12 - Xã Thanh Lương | Đường ĐT 757 - Đường TLT 13 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
806 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 11 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 1 - Đường rày xe lửa | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
807 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 10 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 6 - Đường TLT 11 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
808 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 9 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 6 - Đường TLT 10 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
809 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 8 - Xã Thanh Lương | Thửa đất số 81, tờ bản đồ số 10 - Đường TLT 6 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
810 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 7 - Xã Thanh Lương | Suối Cần Lê - Đường TLT 6 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
811 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 6 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường ĐT 757 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
812 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Ranh vùng đệm | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
813 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 29 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
814 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường Quốc lộ 13 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
815 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 (Giáp ranh xã Thanh Phú phía đông) - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 21 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
816 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 3 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 20 - Đường TLT 21 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
817 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường ĐT 757 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
818 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường rày xe lửa - Đường TLT 34 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
819 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 2 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường rày xe lửa | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
820 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 1 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 3 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |