Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 51 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 49 (nông trường cao su) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 50 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Đường TLT 32, ranh xã Thanh Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 49 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 73 - Đường TLT 51 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 48 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường TLT 16 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1226 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1227 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1228 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1229 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1230 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1231 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1232 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1233 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1234 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1235 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 350.000 | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1236 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1237 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1238 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1239 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1240 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |