Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 8 rộng 4m - LIA 14 | Quang Trung - Lý Thường Kiệt | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm BV Sản nhi rộng 10m - LIA 13 | Lê Đại Hành - Hẻm Sở TNMT | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tuyến Kênh Bảng nước ngọt rộng 6m - LIA 12 | Lê Khắc Xương - Hết đường nhựa hiện hữu | 3.540.000 | 2.124.000 | 1.416.000 | 708.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 109 rộng >=4m - LIA 12 | Huỳnh Thúc Kháng - Hết hẻm (hẻm cùng) | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường vào trường Mầm non Nắng Hồng - LIA 11 | Hải Thượng Lãn Ông - Hết ranh trường mẫu giáo Nắng Hồng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 159 rộng 5m - LIA 11 | Phan Bội Châu - Hẻm 23 Hùng Vương | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 100 rộng 4m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Phan Bội Châu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 96 rộng 4m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Phan Bội Châu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Ngọc Hy rộng 6m - LIA 11 | Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa hiện hữu | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường số 4 rộng >=4m - LIA 9 | Đường số 3 - Hẻm Cựa Gà | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 213 rộng 4m - LIA 9 | Lộ Mới - Trương Phùng Xuân | 1.416.000 | 849.600 | 566.400 | 283.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 221 đấu nối H430 rộng 6m - LIA 8 | Hẻm 430 - Hẻm 221 | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm H6 rộng 6m - LIA 8 | Đường 3/2 - Hẻm 430 | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.428.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 430 rộng 5m - LIA 8 | Trần Văn Thời - Trường mầm non Phổ Trí Nhân rẻ trái 80m | 3.216.000 | 1.929.600 | 1.286.400 | 643.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 221 rộng 6m - LIA 8 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời (hẻm 430) | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.428.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 50 Hùng Vương rộng >4m - LIA 7 | Hùng Vương - Hẻm 159 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 159 Phan Ngọc Hiển rộng >=4m - LIA 7 | Phan Ngọc Hiển - Cuối hẻm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 13 rộng 4m - LIA 7 | Lý Thường Kiệt - Hẻm 26 Phan Ngọc Hiển | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Hưng Đạo (Hẻm vào trường TH Nguyễn Văn Trỗi) rộng 5m - LIA 6C | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Nguyễn Văn Trỗi rộng 4m - LIA 6C | Hết đường nhựa hiện hữu - Nguyễn Ngọc Sanh | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |