Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Tuyến đường Phia Cọ - Bản Cao - Nà Mon (từ thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) - đi xã Ngọc Long thuộc tỉnh Hà Giang. | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Đoạn từ trường THCS Nam Cao - đến dọc đường trung tâm chợ Phia Cọ (từ thửa đất số 89 đến hết thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nặm Trà - Nà Bả - Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 22 tờ bản đồ số 100 - đến hết thửa 151 tờ bản đồ 89 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy - | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường thuộc xã Tân Việt cũ - Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) | 265.000 | 265.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) - | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được - | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu Pác Khuổi - đến đầu cầu treo xóm Nặm Miòong | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |