STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết. | 350.000 | 262.000 | 197.000 | 158.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư | 350.000 | 262.000 | 197.000 | 158.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết. | 210.000 | 157.200 | 118.200 | 94.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư | 210.000 | 157.200 | 118.200 | 94.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết. | 280.000 | 209.600 | 157.600 | 126.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư | 280.000 | 209.600 | 157.600 | 126.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |