STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường trung tâm. - | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. - | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường trung tâm. - | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. - | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường trung tâm. - | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. - | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |