STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |