STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |