STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường Cô Ngân-Thị Hoa rẽ vào các xóm - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường Cô Ngân-Thị Hoa rẽ vào các xóm - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường Cô Ngân-Thị Hoa rẽ vào các xóm - | 296.000 | 222.400 | 166.400 | 133.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Cô Ngân - Xã miền núi | Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa - | 296.000 | 222.400 | 166.400 | 133.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |