STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo) | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo) | 584.000 | 438.000 | 329.000 | 263.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo) | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |