STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi | Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |