STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 3.564.000 | 2.673.000 | 2.005.000 | 1.403.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 4.277.000 | 3.208.000 | 2.406.000 | 1.684.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 2.851.200 | 2.138.400 | 1.604.000 | 1.122.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 3.421.600 | 2.566.400 | 1.924.800 | 1.347.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 2.138.400 | 1.603.800 | 1.203.000 | 841.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |