STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam | 1.521.600 | 1.141.600 | 856.800 | 600.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. | 1.521.600 | 1.141.600 | 856.800 | 600.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam | 1.902.000 | 1.427.000 | 1.071.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. | 1.902.000 | 1.427.000 | 1.071.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam | 1.141.200 | 856.200 | 642.600 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. | 1.141.200 | 856.200 | 642.600 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |