Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
202 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
203 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
204 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
205 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 2.138.400 | 1.603.800 | 1.203.000 | 841.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
206 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | - | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
207 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
208 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
209 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
210 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
211 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
212 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
213 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo) | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
214 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Trương Lương - Xã miền núi | Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
215 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Trương Lương - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
216 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
217 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Quang Trung - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
218 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Quang Trung - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
219 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi | Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
220 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Ngũ Lão - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng). | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |