STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Đại Tiến - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |