STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự. - | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1 | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công. | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu. | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự. - | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1 | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công. | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu. | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự. - | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |