Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
62 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
63 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
64 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
65 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
66 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 354.000 | 265.200 | 199.200 | 139.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
67 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
68 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
69 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 489.000 | 367.200 | 275.400 | 192.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
70 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 677.400 | 507.600 | 381.000 | 266.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
71 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ. - | 995.400 | 746.400 | 559.800 | 391.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
72 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo | 995.400 | 746.400 | 559.800 | 391.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
73 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) | 995.400 | 746.400 | 559.800 | 391.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
74 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi | 995.400 | 746.400 | 559.800 | 391.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
75 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) | 995.400 | 746.400 | 559.800 | 391.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
76 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ | 1.458.600 | 1.094.400 | 822.000 | 574.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
77 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) | 472.000 | 353.600 | 265.600 | 185.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
78 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) | 472.000 | 353.600 | 265.600 | 185.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
79 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 472.000 | 353.600 | 265.600 | 185.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
80 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc | Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được | 472.000 | 353.600 | 265.600 | 185.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |