Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
202 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK đi qua địa phận xã Quốc Phong cũ tiếp giáp với thị trấn Quảng Uyên cũ - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
203 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba dốc Keng Riềng (nhà bà Nhan Thị Hản, thửa đất số 122, tờ bản đồ số 46) theo đường Thị trấn qua xóm Đà Vĩ (chân dốc Keng Mò) - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
204 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21) xóm Pác Cam theo tỉnh lộ 206, tỉnh lộ 207 - đến hết địa giới thị trấn Quảng Uyên (giáp Quảng Hưng, xã Độc Lập) | 596.000 | 447.200 | 357.600 | 267.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
205 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ vị trí giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên cũ theo đường đi xã Phi Hải - đến chân dốc Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, hết thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 357.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
206 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường vào xóm Đồng Ất - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn nối từ QL3 (nội thất Trần Khoa (thửa đất số 102, tờ bản đồ số 36)) - đến hết nhà ông Đàm Văn Dũng (hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 40). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
207 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường vào tổ dân phố Đông Thái - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Lý Ích Hoan (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến nhà ông Lý Ích Sơn (hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 29). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
208 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ) | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
209 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
210 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
211 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
212 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà bà Đàm Thị Mến (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 8) đi qua cổng sau trường Trung học phổ thông Quảng Uyên - đến nhà ông Lý Khắc Tiệp (hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 33) (tổ dân phố Đông Thái) | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
213 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường vào tổ dân phố Đông Thái nối tiếp đường đi bệnh viện - đến hết nhà ông Lý Ích Hoan (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
214 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường nối từ sân vận động vào - đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Quảng Uyên (cũ). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
215 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ tiếp giáp Nhà hàng Trúc Lâm (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà ông Hà Quang Hạnh (hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
216 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Thẩm Hữu Tàng (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38) theo đường đi xã Cách Linh - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo); | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
217 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
218 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
219 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Bế Ích Trưởng (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 7) - đến hết nhà nghỉ Quảng Nam (hết thửa đất số 16, tờ số 7) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
220 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Phùng Quang Tuyển (thửa đất số 203, tờ bản đồ số 3) - đến hết nhà ông Đặng Hùng Dũng (hết thửa đất số 103, tờ số 3) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |