Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đông Chiêu tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 252, tờ bản đồ số 46) đi qua xóm Bản Riềng - đến cầu Nà Kẹm. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
442 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bó An cũ (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 83) tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 theo đường liên xã qua xóm Khưa Đa cũ - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Lũng Thính cũ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 77 thuộc xóm Trường An). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
443 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Lăng Hoài tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25) theo tỉnh lộ 205 - đến hết dốc Kéo Lồm thửa đất số 01, tờ bản đồ số 02) | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
444 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Bản Mển tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 (thửa đất số 305, tờ bản đồ số 72) theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 84) (Phia Đeng), giáp xã Đại Sơn | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
445 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba từ đầu chợ (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 35) - đến cuối chợ (hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 35), các đường xung quanh chợ có vị trí mặt tiền giáp với chợ. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
446 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
447 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 139.000 | 104.000 | 78.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
448 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà. | 185.000 | 139.000 | 104.000 | 83.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
449 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208 | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
450 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
451 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch). | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
452 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng). - | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
453 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
454 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm). | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
455 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
456 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
457 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
458 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng | 132.000 | 99.000 | 74.000 | 59.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
459 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu | 132.000 | 99.000 | 74.000 | 59.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
460 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |