Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao) | 578.000 | 433.000 | 325.000 | 260.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi khu vực Lũng Túng qua khu vực Nà Rầy (thuộc xóm Nà Rầy) - đến hết địa phận xã Đức Hồng (giáp xã Cao Thăng). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi xóm Nà Khiêu theo đường liên xã Đức Hồng - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đức Hồng. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới giữa xã Đức Hồng và xã Đoài Dương, theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh với địa giới phố Thông Huề (trạm bơm) theo đường liên xã Thông Huề - Đoài Côn cũ - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã An Lạc, huyện Hạ Lang) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường xóm Bản Lung theo đường đi Tắp Ná - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Độc Lập, huyện Quảng Hòa). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thân Giáp cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ miếu Long Vương (giáp ranh với địa phận xóm Vinh Quang) theo đường liên xã Thông Huề - Thân Giáp - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Cao Thăng). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thân Giáp cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường trục xã (tại xóm Vinh Quang), theo đường đi qua xóm Thua Khuông (cũ), Thông Lộc (Cũ), Cầu Kiều, - đến hết địa phận xóm Đồng Tiến | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư phố Thông Huề (nhà bà May, thửa đất số 118, tờ bản đồ số 29) theo đường đi xã Đoài Côn cũ - đến trạm bơm (giáp xã Đoài Côn cũ) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu mới phố Thông Huề theo đường liên xã đi Trung Phúc, qua Trường Trung học phổ thông Thông Huề, - đến hết địa giới xã Đoài Dương. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi thành phố - đến đường rẽ vào mỏ Bản Khuông. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía bên xóm Thua Phia) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh - đến hết địa giới xã Đoài Dương (giáp xã Đức Hồng). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 (Trạm thu thuế, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 29 xã Thông Huề cũ) theo đường đi xã Thân Giáp cũ, - đến hết miếu Long Vương. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Thông Huề. - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Hai đoạn đường từ ngã ba tiếp giáp đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh và theo đường mới qua cầu tr - đến gặp ngã ba giữa đường tỉnh lộ 206 và đường tránh (tại phố Thông Huề). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào xóm Bản Khun - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
118 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào xóm Bản Hía - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
119 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào xóm Pò Rẫy - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
120 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào Bản Lang - Nà Mương - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |