Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)). | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2222 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải. - | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2223 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường Hồ Chí Minh từ đường rẽ vào xóm 7 Bế Triều - | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2224 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều - | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2225 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều. - | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2226 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được. - | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2227 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh) | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2228 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt | 1.147.200 | 860.000 | 644.800 | 676.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2229 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa) | 1.523.200 | 1.142.400 | 856.000 | 685.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2230 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy | 1.924.800 | 1.443.200 | 1.081.600 | 865.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2231 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc. | 1.924.800 | 1.443.200 | 1.081.600 | 865.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2232 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà | 1.052.800 | 788.800 | 591.200 | 413.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2233 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà | 956.800 | 716.800 | 537.600 | 376.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2234 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai) | 956.800 | 716.800 | 537.600 | 376.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2235 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18) | 956.800 | 716.800 | 537.600 | 376.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2236 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam | 1.521.600 | 1.141.600 | 856.800 | 600.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2237 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. | 1.521.600 | 1.141.600 | 856.800 | 600.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2238 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà | 1.946.400 | 1.460.000 | 1.094.400 | 766.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2239 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.313.600 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2240 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) | 1.946.400 | 1.460.000 | 1.094.400 | 766.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |