Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2322 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1 | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2323 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du | Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng | 768.000 | 576.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2324 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du | Đoạn đường 216 giáp Thị trấn Nước Hai theo đường 216 - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2325 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du | đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Pác Cam, xóm Pác Gậy - | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2326 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Hồng Việt - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Hà Vũ Chuyên (phía trên mương), xóm Dẻ Đoóng qua Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2327 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du | Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2328 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Dân Chủ - Xã trung du | Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2329 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Dân Chủ - Xã trung du | Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2330 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Dân Chủ - Xã trung du | Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét). - | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2331 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Dân Chủ - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2332 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã Dân Chủ - Xã trung du | Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng) | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2333 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ). | 642.000 | 482.000 | 362.000 | 289.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2334 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng | Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn). | 584.000 | 438.000 | 329.000 | 263.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2335 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng | Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng. | 755.000 | 567.000 | 425.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2336 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng | Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long. | 970.000 | 727.000 | 546.000 | 437.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2337 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2338 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2339 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2340 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè | 420.600 | 315.600 | 237.000 | 189.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |