Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa. | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2362 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)). | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2363 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải. - | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2364 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường Hồ Chí Minh từ đường rẽ vào xóm 7 Bế Triều - | 420.600 | 315.600 | 237.000 | 189.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2365 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều - | 420.600 | 315.600 | 237.000 | 189.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2366 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều. - | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2367 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được. - | 420.600 | 315.600 | 237.000 | 189.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2368 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh) | 350.400 | 262.800 | 197.400 | 157.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2369 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt | 860.400 | 645.000 | 483.600 | 507.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2370 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa) | 1.142.400 | 856.800 | 642.000 | 514.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2371 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy | 1.443.600 | 1.082.400 | 811.200 | 649.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2372 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc. | 1.443.600 | 1.082.400 | 811.200 | 649.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2373 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà | 789.600 | 591.600 | 443.400 | 310.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2374 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà | 717.600 | 537.600 | 403.200 | 282.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2375 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai) | 717.600 | 537.600 | 403.200 | 282.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2376 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18) | 717.600 | 537.600 | 403.200 | 282.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2377 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam | 1.141.200 | 856.200 | 642.600 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2378 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật. | 1.141.200 | 856.200 | 642.600 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2379 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2380 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |