Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16) | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2382 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2383 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa). | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2384 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2385 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch. | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2386 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2387 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20) | 1.459.800 | 1.095.000 | 820.800 | 574.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2388 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2389 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2390 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A; | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2391 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh: | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.200 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2392 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ. | 2.138.400 | 1.603.800 | 1.203.000 | 841.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2393 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | - | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2394 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước. | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2395 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai | Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ | 2.566.200 | 1.924.800 | 1.443.600 | 1.010.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2396 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2397 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2398 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2399 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè | 560.800 | 420.800 | 316.000 | 252.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2400 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai | Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo) | 467.200 | 350.400 | 263.200 | 210.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |