Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2502 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2503 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2504 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2505 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2506 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2507 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2508 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục | 590.000 | 442.000 | 332.000 | 232.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2509 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục | 815.000 | 612.000 | 459.000 | 321.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2510 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn | 815.000 | 612.000 | 459.000 | 321.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2511 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 815.000 | 612.000 | 459.000 | 321.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2512 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn | 1.129.000 | 846.000 | 635.000 | 444.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2513 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ. - | 1.659.000 | 1.244.000 | 933.000 | 653.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2514 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo | 1.659.000 | 1.244.000 | 933.000 | 653.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2515 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) | 1.659.000 | 1.244.000 | 933.000 | 653.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2516 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi | 1.659.000 | 1.244.000 | 933.000 | 653.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2517 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) | 1.659.000 | 1.244.000 | 933.000 | 653.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2518 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình | Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ | 2.431.000 | 1.824.000 | 1.370.000 | 957.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2519 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã miền núi: Xã Hồng Nam, Xã Bạch Đằng, Xã Đại Tiến, Xã Lê Chung, Xã Nguyễn Huệ, Xã Bình Dương, Xã Ngũ Lão, Xã Quang Trung, Xã Trương Lương | - | 35.000 | 25.000 | 14.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2520 | Cao Bằng | Huyện Hòa An | Xã trung du: Xã Hồng Việt, Xã Hoàng Tung, Xã Nam Tuấn, Xã Dân Chủ | - | 41.000 | 28.000 | 16.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |