Trang chủ page 175
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3481 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3482 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 231.000 | 173.000 | 130.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3483 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà. | 308.000 | 231.000 | 173.000 | 139.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3484 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208 | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3485 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone. | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3486 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch). | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3487 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng). - | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3488 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó. | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3489 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm). | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3490 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn. | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3491 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946. | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3492 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào. | 600.000 | 450.000 | 338.000 | 270.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3493 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng | 220.000 | 165.000 | 124.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3494 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu | 220.000 | 165.000 | 124.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3495 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3496 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Độc Lập - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 207 đi qua hết UBND xã Bình Lăng cũ - | 330.000 | 248.000 | 186.000 | 149.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3497 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Độc Lập - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 207 - đến cuối xóm Đoỏng Pán. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3498 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 theo đường đi xã Tự Do - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Tự Do). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3499 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp đỉnh dốc Tắc Kha theo đường đi Cách Linh - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Cách Linh); | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3500 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Man theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Hạnh Phúc) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |