Trang chủ page 177
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3521 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du | Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3522 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 139.000 | 104.000 | 78.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3523 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà. | 185.000 | 139.000 | 104.000 | 83.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3524 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208 | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3525 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Đại Sơn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3526 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch). | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3527 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng). - | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3528 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3529 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm). | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3530 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3531 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3532 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Mỹ Hưng - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào. | 360.000 | 270.000 | 203.000 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3533 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng | 132.000 | 99.000 | 74.000 | 59.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3534 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu | 132.000 | 99.000 | 74.000 | 59.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3535 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Quảng Hưng - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3536 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Độc Lập - Xã trung du | Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 207 đi qua hết UBND xã Bình Lăng cũ - | 198.000 | 149.000 | 112.000 | 89.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3537 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Độc Lập - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 207 - đến cuối xóm Đoỏng Pán. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3538 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 theo đường đi xã Tự Do - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Tự Do). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3539 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp đỉnh dốc Tắc Kha theo đường đi Cách Linh - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Cách Linh); | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3540 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Chí Thảo - Xã trnug du | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Man theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Hạnh Phúc) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |