Trang chủ page 189
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3761 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn từ cuối làng Nà Keng theo đường Tỉnh lộ 209 - đến hết làng Slằng Kheo. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3762 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê - đến hồ Nà Sloỏng. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3763 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3764 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3765 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3766 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3767 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng. | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3768 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3769 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng - | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3770 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa - | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3771 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3772 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ đầu cầu Phai Pác theo đường Thôm Pò - đến mỏ nước Bó Coóc. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3773 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3774 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 622.200 | 467.400 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3775 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). | 862.800 | 647.400 | 484.800 | 339.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3776 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). | 862.800 | 647.400 | 484.800 | 339.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3777 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3778 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3779 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). | 1.194.000 | 895.800 | 671.400 | 469.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3780 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A | 1.754.400 | 1.315.800 | 987.000 | 690.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |