Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba nhà bà Nông Thị Lê Na (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 29) theo đường Quốc lộ 4A - đến đường rẽ đi xóm Bản Quam (Nhà ông Triệu Văn Tước (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38)). | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4662 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4663 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4664 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn. | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4665 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4666 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ Ủy ban nhân dân xã theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Đàm Thủy). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4667 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) xóm Nà Tuy, theo đ - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Phong Châu). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4668 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào Trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường Q - đến trụ sở UBND xã. | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4669 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Pò Tấu. - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4670 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường t - đến ngã ba đường tránh mới cây xăng sơn thủy (thửa đất số 425, tờ bản đồ số 77) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4671 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Từ đoạn rẽ vào xóm Bản Chang - đến hết địa phận xã Đức Hồng (giáp xã Trung Phúc). | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4672 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường nối từ thị trấn Trùng Khánh vào xóm Thềnh Khe. - | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4673 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4674 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao) | 315.000 | 236.000 | 177.000 | 142.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4675 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi khu vực Lũng Túng qua khu vực Nà Rầy (thuộc xóm Nà Rầy) - đến hết địa phận xã Đức Hồng (giáp xã Cao Thăng). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4676 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi xóm Nà Khiêu theo đường liên xã Đức Hồng - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đức Hồng. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4677 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đức Hồng - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới giữa xã Đức Hồng và xã Đoài Dương, theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao). | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4678 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh với địa giới phố Thông Huề (trạm bơm) theo đường liên xã Thông Huề - Đoài Côn cũ - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã An Lạc, huyện Hạ Lang) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4679 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường xóm Bản Lung theo đường đi Tắp Ná - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Độc Lập, huyện Quảng Hòa). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4680 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoaạn đường thuộc xã Thân Giáp cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du | Đoạn đường từ miếu Long Vương (giáp ranh với địa phận xóm Vinh Quang) theo đường liên xã Thông Huề - Thân Giáp - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Cao Thăng). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |