Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã An Lạc - Xã miền núi | Đường từ cầu xóm Khọn Quang - đến Ngam Mạ (cũ), nay là xóm Khọn Quang, đến hết đường ô tô đi lại được | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1322 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường vào đập thủy điện Nà Lòa - Xã An Lạc - Xã miền núi | Từ ngã ba Tha Hoài - đến cầu xóm Khọn Quang | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1323 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường liên xã An Lạc - Vinh Quý - Xã An Lạc - Xã miền núi | Từ ngã ba giáp đường TL207 - đến hết đất An Lạc | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1324 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường liên xã An Lạc - Kim Loan - Xã An Lạc - Xã miền núi | Từ ngã ba Tha Hoài nhà ông Trịnh Văn Thanh (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 67) - đến hết đất An Lạc | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1325 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường liên xã An Lạc - Đoài Dương (Trùng Khánh) - Xã An Lạc - Xã miền núi | Từ cầu treo - đến hết đất xã An Lạc | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1326 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã An Lạc - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven đường Tỉnh lộ 207 - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1327 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Đồng Loan - Xã miền núi | Đường liên xã từ QL4A rẽ vào xóm Đồng Thuận (Bản Nha cũ) đi Thắng Lợi - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1328 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Đồng Loan - Xã miền núi | Đường vành đai biên giới đoạn xóm Đồng Biên - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1329 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Đồng Loan - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường QL4A rẽ vào Động Dơi - đến chân đường lên Động Dơi | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1330 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường QL4A - Đồng Tiến - Xã Đồng Loan - Xã miền núi | - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1331 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Đồng Loan - Xã miền núi | Gồm các xóm ven đường QL4A (Bản Thuộc, Đồng Thuận, Đồng Tâm, Đồng Tiến) - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1332 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết. | 210.000 | 157.200 | 118.200 | 94.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1333 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư | 210.000 | 157.200 | 118.200 | 94.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1334 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1335 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường TL 207A đi các xóm: Bản Ngay (đến hết đất xã Thống Nhất), Đồng Nhất, Hợp Nhất - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1336 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Gồm các xóm ven đường tỉnh lộ 207A (Nà Đắng - Tính, Nà Kéo, Bản Khau) - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1337 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đoạn đường ven đường tỉnh lộ 207A - Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Tiếp giáp thị trấn Thanh Nhật - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Chiến Nà Ngườm (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 03) | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1338 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi | Từ tổ công tác biên phòng Pác Ty - đến cột mốc biên giới. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1339 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1340 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |