Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
502 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
503 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
504 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
505 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
506 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
507 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 604.000 | 453.600 | 340.000 | 272.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
508 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 05 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
509 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 04 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
510 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
511 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 711.200 | 533.600 | 400.800 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
512 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
513 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.133 | 850 | 636.800 | 509.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
514 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ Quốc lộ 3 vào cầu Pác Phiêng theo đường hết khu dân cư xóm Nam Phong 3 - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
515 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
516 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
517 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
518 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong. | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
519 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
520 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |