Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 05 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
562 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 04 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
563 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
564 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 889.000 | 667.000 | 501.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
565 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
566 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.416 | 1.062 | 796.000 | 637.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
567 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ Quốc lộ 3 vào cầu Pác Phiêng theo đường hết khu dân cư xóm Nam Phong 3 - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
568 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
569 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
570 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
571 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong. | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
572 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
573 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
574 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm Hồng Quang 2 đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
575 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm Nam Phong 3 - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
576 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
577 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 ra - đến đến Quốc lộ 34 | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
578 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm Nam Phong 3 qua xóm Nam Phong 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
579 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường rẽ xóm Nam Phong 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp ranh địa phận xã Hoàng Tung (huyện Hòa An). | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
580 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ xóm Nam Phong 2 đi Bản Chạp hết địa phận xã Hưng Đạo; - | 823.000 | 618.000 | 463.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |