Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
622 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 453.000 | 340.200 | 255.000 | 204.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
623 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 05 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
624 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm 04 - Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
625 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
626 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 533.400 | 400.200 | 300.600 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
627 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 772.200 | 579.000 | 434.400 | 347.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
628 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 850 | 637 | 477.600 | 382.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
629 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ Quốc lộ 3 vào cầu Pác Phiêng theo đường hết khu dân cư xóm Nam Phong 3 - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
630 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
631 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
632 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
633 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong. | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
634 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
635 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
636 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm Hồng Quang 2 đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
637 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm Nam Phong 3 - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
638 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
639 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 ra - đến đến Quốc lộ 34 | 493.800 | 370.800 | 277.800 | 222.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
640 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm Nam Phong 3 qua xóm Nam Phong 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nam Phong 1 | 493.800 | 370.800 | 277.800 | 222.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |