Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông quy hoạch 24m - Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An | Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147; TBĐ số 48 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1182 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) | Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1183 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng | Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1184 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông Quốc lô 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt | Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1185 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Yết Kiêu | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Đường Trương Công Định) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1186 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1187 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1188 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Út Niê | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1189 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Tlam Kbuôr | 02 Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1190 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Thuyên K'Sơr | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Thửa 56; TBĐ 11) | 8.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1191 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Som Êban | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Đường Cao Đạt) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1192 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Plô Ê Ban | Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1193 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Ơn | Lê Duẩn - Hết đường (Hẻm 49 Y Ơn) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1194 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Nuê | Lê Duẩn - Hết đường (Hết thửa 216, 462; TBĐ số 75) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1195 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Ni K'Sơr | Ama Jhao - Hùng Vương | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1196 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Ngông nối dài | Mai Xuân Thưởng - Nguyễn Thị Định | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1197 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Ngông | Dương Vân Nga - Mai Xuân Thưởng | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1198 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Ngông | Lê Duẩn - Dương Vân Nga | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1199 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1200 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Moan Ê'nuôl | Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |